Lốp đặc xe nâng TOYOTA đời 7 - Xe nâng điện ngồi [ Mới - Cũ ]

Chuyên cung cấp lốp đặc xe nâng hàng các kích cỡ từ nhỏ đến lớn, Các lốp đặc xe nâng 1.5 tấn đến 3 tấn, Lốp đặc xe nâng các hãng : Aichi, NEXXEN, Dunlop, Bregestone, Phonexnix, Xilan, Srilanka, Casumina,...Xuất sứ các nước : Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Việt Nam

Giá: Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

lốp đặc xe nâng hàng TOYOTA

Chuyên cung cấp lốp đặc xe nâng hàng các kích cỡ từ nhỏ đến lớn. Lốp xe nâng dầu, lốp xe nâng xăng, lốp xe nâng điện ngồi và lốp xe nâng điện đứng các hãng. Lốp xe nâng hàng TOYOTA đời 8 cũ mới. Lốp xe nâng điện mọi kích cỡ

Lốp đặc xe nâng các hãng : Aichi, NEXXEN, Dunlop, Bregestone, Phonexnix, Xilan, Srilanka, Casumina,...Xuất sứ các nước : Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Việt Nam.

1. Lốp xe nâng điện ngồi hãng TOYOTA 1000Kg, 1500kg, 1750kg bảng thông số bên dưới.

Model xe nâng Kích thước lốp trước Kích thước lốp sau
7FB10, 7FBL10 6.00-9-10PR ( 600-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
7FB14, 7FBL14 6.00-9-10PR ( 600-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
7FB15, 7FBL15 6.00-9-10PR ( 600-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
7FB18, 7FBL18 21x8-9-10PR ( 21x8-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
Lốp đôi 4.50-12-8PR (450-12 5.00-8-8PR ( 500-8 )

2. Lốp xe nâng điện ngồi hãng TOYOTA 2000Kg, 2500kg  bảng thông số bên dưới.

Model xe nâng Kích thước lốp trước Kích thước lốp sau
7FB20, 7FBL20, 7FBH20 21x8-9-14PR ( 21x8-9) 18x7-8 ( 18x7-8 )
7FB25, 7FBL25,  7FBH25 21x8-9-14PR ( 21x8-9) 18x7-8 ( 18x7-8 )
Lốp đôi 6.00-9-10 (600-9) 18x7-8 ( 18x7-8 )

3. Lốp xe nâng điện ngồi hãng TOYOTA 3000Kg, 3500kg  bảng thông số bên dưới.

Model xe nâng Kích thước lốp trước Kích thước lốp sau
7FB30, 7FBJ35 28x9-15-14PR ( 28x9-15) 6.50-10-10PR (650-10)
02-8FD30 (02-8FDL30) 28x9-15-14PR ( 28x9-15) 6.50-10-14PR (650-10)
Lốp đôi 6.00-15-10PR ( 600-15 ) 6.50-10-14PR (650-10)

4. Lốp xe nâng điện ngồi hãng TOYOTA 1000Kg, 1500kg, 1750kg Loại bình ăc quy lớn.

Model xe nâng Kích thước lốp trước Kích thước lốp sau
7FBH10 6.00-9-10PR ( 600-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
7FBH14 6.00-9-10PR ( 600-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
7FBH15 6.00-9-10PR ( 600-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
7FBH18 21x8-9-10PR ( 21x8-9 ) 5.00-8-8PR ( 500-8 )
Lốp đôi 4.50-12-8PR (450-12 5.00-8-8PR ( 500-8 )

5. Lốp xe nâng điện ngồi hãng TOYOTA 2000Kg, 2500kg  bảng thông số bên dưới.

Model xe nâng Kích thước lốp trước Kích thước lốp sau
40-7FB15 21x8-9-14PR ( 21x8-9) 18x7-8 ( 18x7-8 )
40-7FB20 40-7FB30 7.00-12-12PR ( 700-12) 6.00-9 ( 600-9 )
Lốp đôi 5.5015-8PR (550-15) 6.00-9 ( 600-9 )

6 Cách đọc thông số lốp như sau.

Cách xem thông số lốp xe nâng

Lốp đặc xe nâng cũ giá rẻ bao lấp đặc

chuyên cung cấp lốp cũ xe nâng hàng giá rẻ

Liên Xe Nâng Hàng:

Số điện thoại liên hệ:

0965 173 798

0909 459 277

0923 666 887

Email : Giaxenang@gmail.com
Địa chỉ xem xe nâng: 502 đường TL824, Ấp mới 2, xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
Danh sách xe nâng dầu Tại đây
Danh sách xe nâng xăng Tại đây
Danh sách xe nâng điện ngồi Tại đây
Danh sách xe nâng điện đứng Tại đây
Danh sách xe nâng tay điện mini Tại đây
Danh sách bình điện xe nâng Tại đây

 

Chat với giaxenang.com